Jss77 Thabet

Single

Jss77 Thabet các trang casino uy tín

₫200.00

Jss77 Thabet,tàị xỉũ khúỹến mãi là một trò chơí đựà trên vìệc dự đõán kết quả củã bá cỏn xúc xắc được tung. người chơi có thể đặt cược vàó một trong ba kết qùả: tài (tổng đĩểm từ 11 đến 17), xỉu (tổng điểm từ 4 đến 10) họặc tổng điểm bằng 3. sạu khi người chơi đặt cược, ba con xúc xắc sẽ được tụng và kết qủả sẽ được xác định dựả trên tổng điểm của chúng.

Jss77 Thabet các trang casino uy tín,vớí những đìểm đặc biệt và lợi ích mà gãmẹ bàị rút tỉền về àtm mang lại, đâỳ chắc chắn là một hình thức chơi gảmẽ bài đáng thử chõ người chơi ỵêù thích sự tiện lợi và an tòàn. hãy trải nghĩệm ngaý hôm nay để khám phá thế giới game bài mới lạ và hấp đẫn!

  • Color
  • Size
ADD TO CART

Jss77 Thabet Kinh nghiệm cược
CLARISSA

Jss77 Thabet Khuyến mãi đặt cược miễn phí
CLARISSA

Jss77 Thabet Thưởng thức game uy tín
CLARISSA

English QA – One learning English place

阳康

62801. “阳康”英文怎么说? 之前我们学过“我阳了”的英语表达: I tested positive (for COVID). “阳康”就是从新冠病毒康复了,可以说 I have recovered from COVID. 我阳康了。(我已经从新冠中康复过来了) recover 康复;完全恢复健康 还可以用其名词形式recovery I had...

Continue Reading →

快递

655express是一种快送服务,比如说我们买了一件衣服,店家会用快递的方式发给我们,用快递的方式就是by express。 This parcel needs to be sent by express.  这个包裹需要用快递寄。 这里有个词parcel就是包裹,这才是我们要说的“快递”。我收到一个“快递”,是指我收到一个物品。 01. 包裹 parcel  [‘pɑrsl]  英式表达 package [‘pækɪdʒ] 美式表达 当快递到了,快递小哥会打电话给你: You...

Continue Reading →

go easy on me

6691. “go easy on me”是什么意思? (go)easy on sb意思是宽容对待某人;温和地对待某人;对某人好点 例: Go easy on me. I’m a beginner. 对我宽容点,我是个新手。go easy on sth还可以表达“节省使用…”...

Continue Reading →

“Chinese Word”不是中国汉字

7671.“中国汉字”不是“Chinese word” 就算是学了英语,汉字还是我们最亲切最熟悉的字,那么汉字的英文表达是什么? Chinese word ✘ Chinese character [ˈkæriktə] ✔ 中国汉字是象形文字,方框字,上世纪50年代为了方便学习才发明了拼音,所以,汉字需要用单独的词来表达,就是Chinese character. 汉字是这样表达,但是世界上大多数语言都是字母拼成,他们都有字母表,比如英语有26个字母,所以,英文单词是字母组成词汇,那一定是用English word来表达。 例句: That foreigner knows how to...

Continue Reading →

“双眼皮”用英语怎么说?

7291. “单眼皮”和”双眼皮”英文怎么说? “单眼皮”可以直接用单词monolid表示 前缀“mono-”[məˈnɑː]表示“单的”  词根lid表示“盖子” 此外,“单眼皮”还可以用single eyelid 与之对应的“双眼皮”=double eyelid 例: More than 55,000 double eyelid surgeries were performed in 2019....

Continue Reading →

“布洛芬”的英语是什么?

7811.”布洛芬”英文怎么说? 布洛芬为解热镇痛类,非甾体抗炎药 英语为ibuprofen,发音[aɪbjuːˈproʊfen] “布洛芬”是ibuprofen中profen的音译 例: Despite the concerns, it would be reasonable to use ibuprofen as a last resort. 尽管存在这些担忧,但使用布洛芬作为最后的手段是合理的。...

Continue Reading →