不同的人眼里,有不同的你。信你的人,不用你解释;不信你的,何必费唇舌?你再真诚,怀疑你的人,也会觉得你虚情假意;你再善良,算计你的人,也认为你是戴了面具。管他人如何评说,他人嘴里的话,有多少是为你着想?有多少是看你笑话?别人的嘴,自己的路。悠悠众口,堵不住;自己选择,坚持住;坎坷荆棘,不认输!做好自己,不去强求,坦坦荡荡,问心无愧。
Trong mắt của những người khác nhau, bạn sẽ là những phiên bản khác nhau. Người tin bạn sẽ không cần bạn giải thích; người không tin bạn, hà tất phải phí lời? Dù bạn chân thành đến đâu, người hoài nghi bạn vẫn sẽ nghĩ rằng bạn giả tạo; dù bạn tốt bụng đến mấy, người tính toán bạn vẫn cho rằng bạn đeo mặt nạ. Đừng quá bận tâm người khác nói gì, vì có bao nhiêu lời trong miệng họ thực sự nghĩ cho bạn? Có bao nhiêu lời là để chế giễu bạn? Miệng lưỡi người đời, con đường của chính mình. Miệng đời có rộng lớn đến đâu, cũng không thể chặn được; con đường mình chọn, hãy kiên trì bước đi; dù gặp khó khăn, đừng bao giờ bỏ cuộc! Hãy sống thật với chính mình, không cần cưỡng cầu, sống ngay thẳng và không thẹn với lương tâm…
phiên bản 版本
hà tất 何必
phí lời 费唇舌
hoài nghi 怀疑
giả tạo 虚情假意
tốt bụng 善良
mấy 到什么程度
tính toán 算计
bận tâm 操心,费心
chế giễu 嘲笑
miệng lưỡi 嘴舌 / 口舌
người đời 世人 / 人们
chặn 封锁,阻止
bỏ cuộc 半途而废
ngay thẳng 正直 / 坦荡
thẹn羞愧
lương tâm 良心
Leave a Reply