lớp-1.21: Kiến Và chim bồ câu

Một con kiến không may bị rơi xuống nước. Nó vùng vẫy và la lên:

  • Cứu tôi với, cứu tôi với!

Nghe tiếng kêu cứu của kiến, bồ câu nhanh trí nhặt một chiếc lá thả xuống nước. Kiến bám vào chiếc lá và leo được lên bờ.

Một hôm, kiến thấy người thợ săn đang ngắm bắn bồ câu. Ngay lập tức, nó bò đến, cắn vào chân anh ta. Người thợ săn giật mình. Bồ câu thấy động liền bay đi. 

Bồ câu tìm đến chỗ kiến, cảm động nói:

  • Cảm ơn cậu đã cứu tớ.

Kiến đáp:

  • Cậu cũng giúp tớ thoát chết mà.

Cả hai đều rất vui vì đã giúp nhau. 

(Theo Ngụ ngôn Ê-dốp)

Từ ngữ: vùng vẫy, nhanh trí, thợ săn

kiến 蚂蚁
chim bồ câu 鸽子
rơi xuống nước 跌水
vùng vẫy 挣扎
la lên 喊道

Kêu cứu 呼救
nhanh trí 机敏,机灵
thả xuống 放进,投放

lên bờ 登陆,下船
bám vào 附着,黏附
người thợ sẵn 猎人
săn 狩猎

ngắm bắn 瞄准并射击
ngay lập tức 立刻,立即,即时
bò 爬
cắn 咬

giật mình 吃惊,受惊
động 惊动
liền 就,即
thoát chết 劫后余生

————————-

蚂蚁和鸽子
一只蚂蚁不幸掉进水里,它挣扎并喊道:
救我啊,救我啊!
听见蚂蚁的呼救声,鸽子快速机灵地放一片叶子在水上,蚂蚁黏附在叶子上并爬上岸,

一天,蚂蚁看见猎人正在狩猎,瞄准并射击鸽子,立即,它爬来,咬鸽子的腿,猎人吃惊,鸽子看到惊动就飞走了。

鸽子找到蚂蚁的地方,感动地说:
感谢你救我,
蚂蚁答:
你也帮助我劫后余生,
两个都很开心互相帮助。

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *