THÓI QUEN KHÁCH HÀNG ĐÃ THAY ĐỔI.
A(市场部):最近我们做的促销活动效果不如去年,转化率下降了 20%。
A: Gần đây các chương trình khuyến mãi của mình hiệu quả không bằng năm ngoái, tỷ lệ chuyển đổi giảm 20%.
B(销售部):我觉得主要是客户的习惯已经改变了,他们更倾向于线上比较价格后再下单。
B: Tôi nghĩ nguyên nhân chính là thói quen khách hàng đã thay đổi, họ có xu hướng so sánh giá online rồi mới đặt hàng.
A:确实,现在很多人先看直播、刷社交媒体,再决定买什么。
A: Đúng, giờ nhiều người xem livestream, lướt mạng xã hội rồi mới quyết định mua.
B:所以我们的广告方式也要调整,不能只依赖线下活动。
B: Vì vậy, cách chạy quảng cáo cũng phải điều chỉnh, không thể chỉ dựa vào hoạt động offline.
A:我建议我们增加线上投放比例,并结合短视频推广。
A: Tôi đề xuất tăng tỷ trọng quảng cáo online, kết hợp với video ngắn để thu hút.
B:好,我会整理一份新方案,下周例会提交给大家讨论。
B: Ok, tôi sẽ tổng hợp một phương án mới để họp tuần sau cùng thảo luận.
tỷ lệ 比率、比例
chương trình 活动、计划
chạy 运行、投放
tỷ trọng 比重
thu hút 吸引、招揽
Leave a Reply