你应该更有执行力和纪律性


A(上级):我最近发现你带的组执行力有点,进度也常常延误

A (Cấp trên): Gần đây tôi thấy team cậu đang dẫn có dấu hiệu chệch nhịp, tiến độ thường xuyên bị trì chậm.


B(中层):嗯,我也注意到了,可能是有些人习惯太散,盯得不够紧。

B (Quản lý trung gian): Vâng, em cũng nhận ra rồi. Có lẽ một số bạn chưa có thói quen làm việc nghiêm túc, em chưa theo sát kỹ.


A:你作为主管,要带头做出节奏。日常检查、反馈、提醒,不能靠一次说教解决问题。

A: Là tổ trưởng, cậu phải tạo nhịp cho đội. Kiểm tra, phản hồi, nhắc nhở phải làm đều – không thể chỉ nói một lần là xong.


B:明白了,我会重新调整工作安排,每周固定追踪一次状态。

B: Em hiểu rồi, em sẽ điều chỉnh lại lịch làm việc, mỗi tuần theo dõi tiến độ cụ thể một lần.


A:别只是靠提醒,要培养团队的纪律感。靠制度和文化,别光靠人盯人。

A: Đừng chỉ dựa vào nhắc nhở. Cần xây cho nhóm cảm giác có kỷ luật. Dựa vào quy trình và văn hóa kỹ thuật – không chỉ dựa vào kiểm soát cá nhân.

dấu hiệu 迹象,征兆
chệch nhịp 脱节、失调
bị trì chậm 被延迟、推迟

tạo nhịp设定节奏、建立秩序
làm đều持续进行、定期执行
lịch làm việc工作日程、时间表
kiểm soát 检查,管制

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *