这一部分权益我们目前无法增加

A(客户):我看这个套餐不错,但如果能多送三次课就更划算了
A (Khách hàng): Mình thấy gói này cũng ổn, nhưng nếu được tặng thêm 3 buổi học nữa thì sẽ lợi hơn nhiều.


B(客服):非常理解您的想法,但这一部分权益是公司统一设定的,我们这边暂时无法调整。

B (CSKH): Em hoàn toàn hiểu mong muốn của anh/chị. Tuy nhiên quyền lợi này là do công ty quy định chung, bên em hiện tại chưa thể điều chỉnh được ạ.


A:之前我朋友报名的时候好像有送礼包?

A: Trước đây bạn em đăng ký thì có được tặng quà mà?


B:那是节日活动期间的限时优惠,现在活动已经结束了。

B: Dạ đúng rồi, đó là chương trình khuyến mãi theo dịp lễ, hiện tại đã kết thúc ạ.


A:那现在还有什么方式可以获得额外支持吗?

A: Vậy giờ còn cách nào khác để được hỗ trợ thêm không?


B:当然有,我们的助教团队会课后持续跟进,还有专属学习群可以免费答疑。

B: Có ạ! Bên em có đội ngũ trợ giảng hỗ trợ sau giờ học, và anh/chị sẽ được vào nhóm học tập riêng để được giải đáp miễn phí bất cứ lúc nào.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *